Có 2 kết quả:
满心 mǎn xīn ㄇㄢˇ ㄒㄧㄣ • 滿心 mǎn xīn ㄇㄢˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's whole heart
(2) from the bottom of one's heart
(2) from the bottom of one's heart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's whole heart
(2) from the bottom of one's heart
(2) from the bottom of one's heart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0